--

ngăn chặn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngăn chặn

+  

  • Prevent, stop
    • Ngăn chặn bọn buôn lậu
      To prevent the smuggler from doing their business
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngăn chặn"
Lượt xem: 944