ngăn chặn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngăn chặn+
- Prevent, stop
- Ngăn chặn bọn buôn lậu
To prevent the smuggler from doing their business
- Ngăn chặn bọn buôn lậu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngăn chặn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngăn chặn":
ngăn chặn ngón chân - Những từ có chứa "ngăn chặn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
deterrent stall inhibit inhibitive restrain prevent inhibiter anticholinergic inhibitable inhibitory more...
Lượt xem: 944